Thiên Thảo (Radix Rubiae) 茜草

Vị thuốc: Thiên Thảo
Tên khác: Thiến thảo
Tên Latin: Radix Rubiae
Tên Pinyin: Qiancao
Tên tiếng Hoa: 茜草

Tính vị: Vị đắng, tính hàn
Quy kinh: Vào kinh can

Hoạt chất: Purpurin, alizarin, munjistin, pseudopurpurin, physcion, rubian

Dược năng: Thanh huyết nhiệt, chỉ huyết, hành huyết, tán ứ

Liều Dùng: 10 - 15g

Chủ trị:
- Thanh huyết, cầm máu, trị huyết nhiệt gây chảy máu cam, ho ra máu, khạc đờm có máu, kinh nguyệt ra quá nhiều, đại tiện có máu

- Trị đau nhức do ứ huyết, bầm máu


Nội Quy | Góp Ý | © 2009 - 2024 yhoccotruyen.org