Thiên Thảo (Radix Rubiae) 茜草
Vị thuốc: Thiên Thảo
Tên khác: Thiến thảo
Tên Latin: Radix Rubiae
Tên Pinyin: Qiancao
Tên tiếng Hoa: 茜草
Tính vị: Vị đắng, tính hàn
Quy kinh: Vào kinh can
Hoạt chất: Purpurin, alizarin, munjistin, pseudopurpurin, physcion, rubian
Dược năng: Thanh huyết nhiệt, chỉ huyết, hành huyết, tán ứ
Liều Dùng: 10 - 15g
Chủ trị: - Thanh huyết, cầm máu, trị huyết nhiệt gây chảy máu cam, ho ra máu, khạc đờm có máu, kinh nguyệt ra quá nhiều, đại tiện có máu
- Trị đau nhức do ứ huyết, bầm máu
|