Tiền Hồ (Radix Peucedani) 前胡
Vị thuốc: Tiền Hồ
Tên khác: Quan hồ
Tên Latin: Radix Peucedani
Tên Pinyin: Qianhu
Tên tiếng Hoa: 前胡
Tính vị: Vị đắng, cay, tính hơi hàn
Quy kinh: Vào kinh phế
Hoạt chất: Nodakenin, nodakenetin, decusin
Dược năng: Giáng khí, trừ đàm, chỉ khái, tán phong nhiệt
Liều Dùng: 4 - 9g
Chủ trị: - Trị ho có đàm, tiêu đảm nhiệt, trị nôn mửa, suyễn.
- Trị nhức đầu, ho, phế nhiệt do phong nhiệt
|