Tỳ Giải (Rhizoma Dioscoreae Tokoro) 山萆解
Vị thuốc: Tỳ Giải
Tên khác: Bì giải (beixie)
Tên Latin: Rhizoma Dioscoreae Tokoro
Tên Pinyin: Shanbixie
Tên tiếng Hoa: 山萆解
Tính vị: Vị đắng, tính bình
Quy kinh: Vào kinh can, vị, bàng quang
Hoạt chất: Dioxin, Dioscorea sapotoxin
Dược năng: Táo thấp, lợi tiểu
Liều Dùng: 6 - 12g
Chủ trị: - Trị bạch trọc, lưng cốt tê đau, cớ bắp đau, cứng, viêm bàng quang, tiểu buốt
- Trị thấp nhiệt sang độc, mụn nhọt, chàm
Kiêng kỵ: Thận âm suy không nên dùng
|