Trang Chính
Dược Vị
Toa Thuốc
Diễn Đàn
Đăng Nhập
Đăng Ký
T́m Dược Vị
T́m Dược Vị Theo Vần:
A
|
B
|
C
|
D & Đ
|
G
|
H
|
I
|
K
|
L
|
M
|
N
|
O
|
P
|
Q
|
R
|
S
|
T
|
U
|
V
|
X
|
Y
Dược Vị Vần N:
Vị thuốc
Tên Latin
Tên Pinyin
Tên Tiếng Hoa
Nam Sa Sâm
Radix Ademophorae
Nanshashen
南沙参
Nga Truật
Rhizoma Curcumae
Ezhu
莪术
Ngải Diệp
Folium Artemisiae Argyi
Aiye
艾叶
Ngạnh Mễ
Semen Oryzae Sativae
Jingmi
粳米
Ngô Công
Scolopendra
Wugong
蜈蚣
Ngô Thù Du
Fructus Evodiae Rutaecarpae
Wuzhuyu
吴茱萸
Ngơa Lăng Tử
Concha Arcae
Walengzi
瓦楞子
Ngọc Mễ Tu
Stigma Maydis
Yumixu
玉米须
Ngọc Trúc
Rhizoma Polygonati Odorati
Yuzhu
玉竹
Ngũ Bội Tử
Galla Chinensis
Wubeizi
五倍子
Ngũ Gia B́
Cortex Acanthopanacis
Wujiapi
五加皮
Ngũ Linh Chi
Excrementum trogopteri seu pteromi
Wulingzhi
五灵脂
Ngư Tinh Thảo
Herba Houttuyniae
Yuxingcao
鱼腥草
Ngũ Vị Tử
Fructus Schisandrae
Wuweizi
五味子
Ngưu Bàng Tử
Fructus Arctii
Niubangzi
牛蒡子
Ngưu Cân Thảo
Herba Eleusines Indicae
Niujincao
牛筋草
Ngưu Giác
Cornu Bubali
Shuiniujiao
水牛角
Ngưu Hoàng
Calculus Bovis
Niuhuang
牛黄
Ngưu Tất
Radix Achyranthis Bidentatae
Niuxi
牛膝
Nguyên Hoa
Flos Genkwa
Yuanhua
芫花
Nguyệt Quế Hoa
Flos Rosae Chinensis
Yuejihua
月季花
Nha Đảm Tử
Fructus Bruceae
Yadanzi
鸦胆子
Nhẫn Đông Đằng
Caulis Lonicerae
Rendongteng
忍冬藤
Nhân Sâm
Panax Ginseng
Renshen
人参
Nhân Trần
Herba Artemisiae Scopariae
Yinchen
茵陈
Nhũ Hương
Gummi olibanum
Ruxiang
乳香
Nhục Đậu Khấu
Semen Myristicae
Roudoukou
肉豆蔻
Nhục Quế
Cortex Cinnamomi
Rougui
肉桂
Nhục Thung Dung
Herba Cistanches
Roucongrong
肉苁蓉
Nữ Trinh Tử
Fructus Ligustri Lucidi
Nuzhenzi
女贞子
Nội Quy
|
Góp Ý
| © 2009 - 2024 yhoccotruyen.org